Danh sách sản phẩm

Máy in đa năng HP LaserJet Pro M28W

Thương hiệu: HP   |   Tình trạng: Còn hàng
4,100,000₫
YÊN TÂM MUA HÀNG
  • Đổi Mới Trong Vòng 30 Ngày
    Đổi Mới Trong Vòng 30 Ngày
  • Hàng chính hãng 100%
    Hàng chính hãng 100%
  • TOP 1 nhà bán lẻ Máy Tính, Điện Thoại Lớn Nhất Quảng Bình
    TOP 1 nhà bán lẻ Máy Tính, Điện Thoại Lớn Nhất Quảng Bình
  • Uy tín 15 năm xây dựng và phát triển
    Uy tín 15 năm xây dựng và phát triển
Điện thoại tư vấn - Đặt hàng
  • Hotline : 0913295606
    Hotline : 0913295606
  • Mrs.Hồng : 0916721357
    Mrs.Hồng : 0916721357
  • Mrs.Thủy : 0913295611
    Mrs.Thủy : 0913295611
  • Kế Toán : 0918566235
    Kế Toán : 0918566235
  • Bảo Hành : 0888660660
    Bảo Hành : 0888660660
  • Đường dây nóng : 0913549640
    Đường dây nóng : 0913549640

Mô tả sản phẩm

Máy in laser đen trắng HP LaserJet Pro MFP M28W (W2G55A)

Máy in laser trắng đen HP LaserJet Pro MFP M28W (W2G55A) có thiết kế đa chức năng giúp cho người dùng có thể sử dụng thiết bị để copy, scan, in ấn dễ dàng nhằm phục vụ đa dạng mục đích làm việc của bạn. Máy in laser đen trắng HP được thiết kế với khay đựng giấy tiện lợi, có khả năng chứa đến 150 tờ mang đến cho bạn trải nghiệm làm việc liền mạch.

Máy in laser đen trắng HP LaserJet Pro MFP M28W (W2G55A)

Thiết kế nhỏ gọn

HP LaserJet Pro MFP M28W có thiết kế khá nhỏ gọn thích hợp dùng cho các văn phòng vừa và nhỏ. Toàn bộ thân vỏ được bao phủ màu trắng mang lại nét đẹp thanh lịch ấn tượng cho dòng sản phẩm này. Phần logo HP bạc nổi bật cũng là điểm nhấn quan trọng trong thiết kế của chiếc máy in này.

Khả năng làm việc đa nhiệm

Máy in laser đen trắng này cho khả năng làm việc đa nhiệm. Từ in ấn, coppy hay thậm chí là scan, bạn chỉ cần duy nhất một chiếc HP LaserJet Pro MFP M28W mà thôi. Máy sử dụng công nghệ in laser hiện đại với bộ xử lý 500MHz và bộ nhớ 32MB giúp cho thiết bị có tốc độ in đen/ trắng vượt trội 18 trang mỗi phút mang đến cho người dùng những bản in, copy nhanh chóng hỗ trợ cho công việc như cho các buổi họp, buổi thuyết trình.

Máy in laser đen trắng HP LaserJet Pro MFP M28W (W2G55A)

Chất lượng bản in tốt

Với độ phân giải cao lên tới 600 x 600 x 1dpi, máy in HP LaserJet Pro MFP M28W cho chất lượng bản in vô cùng ấn tượng. Từng chi tiết, nét chữ đều được hiển thị một cách rõ nét nhất, đảm bảo phủ đều trên mặt giấy cùng với khả năng hỗ trợ các khổ giấy A4, A5, A6, envelopes (C5, DL) custom thông dụng giúp cho người dùng có thể dễ dàng lựa chọn các loại khổ giấy chuyên dùng cho việc in ấn báo cáo.

Máy in laser đen trắng HP LaserJet Pro MFP M28W (W2G55A)

Khay giấy lớn, thoải mái in ấn

Bạn sẽ không còn phải lo lắng việc thay giấy liên tục với khay giấy cực lớn của máy in HP LaserJet Pro MFP M28W. Khay nạp giấy có thể chứa tới 150 cùng lúc và khay ra giấy là 100 tờ giúp bạn thoải mái in ấn trong thời gian dài. Đặc biệt, bạn nên sử dụng đúng loại mực in của hãng để đảm bảo hiệu suất in cho máy và để được hưởng chính sách bảo hành tốt hơn khi có sự cố.

Trang bị màn hình LCD

HP LaserJet Pro MFP M28W còn được trang bị thêm màn hình hiển thị LCD để giúp bạn có thể quan sát, sử dụng máy dễ dàng trong quá trình in. Đèn báo mực in sẽ nhấp nháy khi có lỗi mực in xuất hiện, đèn sẽ sáng lên và không nhấp nháy khi mực in sắp hết và cần phải thay thế.

Máy in laser đen trắng HP LaserJet Pro MFP M28W (W2G55A)

Kết nối không dây tiện lợi

Để giúp việc chia sẻ tài liệu hay in ấn từ điện thoại, tablet trở nên dễ dàng hơn với chiếc máy in Laserjet Pro nhờ kết nối không dây tiện lợi. Bên cạnh kết nối qua cổng USB 2.0, máy in còn hỗ trợ kết nối với mạng Wi-Fi nhanh chóng hỗ trợ in mọi lúc mọi nơi tốt nhất cho người dùng trong quá trình sử dụng.

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Sản phẩmMáy in laser đen trắng
Hãng sản xuấtHP
ModelLaserJet Pro MFP M28W (W2G55A)
Chức năngPrint/ Copy/ Scan/ Wifi
Khổ giấyA4/ A5, A6, phong bì (C5, DL)
Bộ nhớ32Mb
Tốc độ18 trang A4/ phút. Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 100->1000 tờ
In đảo mặtKhông
ADFKhông
Độ phân giải 600 x 600 x 1 dpi (In , San);  600 x 400 dpi (Copy)
Cổng giao tiếpUSB/ WIFI
Dùng mựcCF248A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng
Mô tả khácKhay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ.

   

Chức năng

 

Chức năng

  • In, sao chép, quét

Hỗ trợ đa nhiệm vụ

  • Có

Thông số kỹ thuật in

 

Tốc độ in đen trắng:

Thông thường: Lên đến 18 trang/phút 5 
(Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

In trang đầu tiên (sẵn sàng)

Đen trắng: Nhanh 8,2 giây 7 
(Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)

Lên đến 8000 trang 11 
(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.)

Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị

100 đến 1.000
(HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.)

Công nghệ in

  • Laser

Chất lượng in đen (tốt nhất)

  • Lên đến 600 x 600 x 1 dpi

Công nghệ Độ phân giải In

HP FastRes 600

Ngôn ngữ in

  • PCLmS
  • URF
  • PWG

Màn hình

  • ICON LCD

Tốc độ bộ xử lý

  • 500 MHz

Cảm biến giấy tự động

  • Có

Hộp mực thay thế

  • Mực in Chính hãng HP 44A Màu đen (Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi)
  • Mực in Chính hãng HP 48A Màu đen (Các quốc gia còn lại)
  • Hộp mực LaserJet CF244A (Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi)
  • Hộp mực LaserJet CF248A (Các quốc gia còn lại)


(Giá trị năng suất được công bố tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 và ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. 
(Giá trị năng suất công bố tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể dựa vào các hình ảnh được in và các yếu tố khác. 

 

Khả năng in di động

Apple AirPrint™
Google Cloud Print 2.0
Mopria-certified
Wi-Fi Direct, Ứng dụng HP Smart
(Apple AirPrint - Thiết bị di động phải có AirPrint®. Các hoạt động không dây chỉ tương thích với băng tần 2,4 GHz. Google Cloud Print™ 2.0 - Yêu cầu đăng ký Google Cloud Print™ và có tài khoản Google. Các hoạt động không dây chỉ tương thích với băng tần 2,4 GHz. 

Khả năng không dây

  • Có

Kết nối, tiêu chuẩn

  • Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao
  • Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn

Yêu cầu hệ thống tối thiểu:

  • Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer.

 

  • Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13)
  • HD 1,5 GB
  • Cần có Internet
  • USB

Hệ điều hành tương thích

Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13)
HD 1,5 GB
Cần có Internet
USB Linux 
(Không hỗ trợ Windows® XP (64 bit) và Windows Vista® (64 bit). Không phải mọi "Hệ điều hành Tương thích" đều được hỗ trợ phần mềm INBOX; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 trở lên; Đối với Windows Server 2008 R2 64 bit, 2012 64 bit, 2012 R2 64 bit, 2016 64 bit, chỉ có trình điều khiển in được cài đặt. Hệ điều hành Windows RT cho Máy tính bảng (32 và 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa được tích hợp vào Hệ điều hành RT; Các hệ thống Linux sử dụng phần mềm HPLIP trong hệ điều hành;)

Thông số kỹ thuật bộ nhớ

 

Bộ nhớ

32 MB

Bộ nhớ tối đa

32 MB

Xử lý giấy

 

Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn

  • Khay nạp giấy 150 tờ

Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn

  • Ngăn giấy ra 100 tờ

Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)

  • Tối đa 100 tờ

Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media

  • A4
  • A5
  • A6
  • phong bì (C5, DL)
  • tùy chỉnh

Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media

  • 105 x 148 đến 216 x 297 mm

Loại giấy ảnh media

  • Giấy trơn, phong bì, bưu thiếp, nhãn

Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ

  • 65 đến 120 g/m²

Thông số kỹ thuật quét

 

Loại máy chụp quét

  • Mặt kính phẳng

Định dạng tập tin chụp quét

  • JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF

Độ phân giải chụp quét, quang học

  • Lên tới 600 ppi

Kích cỡ bản chụp quét, tối đa

  • 216 đến 297 mm

Dung lượng quét hàng tháng đề nghị

250 đến 2000
(HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng có chứa hình ảnh nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực, và vòng đời thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.)

Chế độ đầu vào chụp quét

  • Chụp quét qua Chụp quét Phần mềm HP LaserJet hay phần mềm tuân thủ TWAIN hoặc WIA

Thông số kỹ thuật sao chép

 

Tốc độ sao chụp (thông thường)

Đen trắng: Lên đến 18 bản sao/phút
(Thời gian ra bản sao đầu tiên và Tốc độ Sao chép được tính bằng cách sử dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 29183, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

Độ phân giải bản sao (văn bản đen)

  • 600 x 400 dpi

Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao

  • 25 đến 400%

Bản sao, tối đa

  • Lên đến 99 bản sao

Yêu cầu nguồn điện và vận hành

 

Nguồn

  • 110V - 127V danh định @ +/-10% (tối thiểu 99V, tối đa 140V), 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz), 220V - 240V danh định @ +/-10% (tối thiểu 198V, tối đa 264V), 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz)

Điện năng tiêu thụ

365 oát (đang in), 2,9 (sẵn sàng in), 0,6 oát (ngủ), 0,1 oát (Tắt tự động/Bật thủ công), 0,1 oát (tắt thủ công), 0,6 oát (Tắt tự động/Khởi động khi kết nối USB)

Hiệu quả năng lượng

  • Được chứng nhận ENERGY STAR®
  • đạt chuẩn EPEAT® Bạc

Phạm vị nhiệt độ hoạt động

  • 15 tới 32,5ºC

Phạm vi độ ẩm hoạt động

  • 30 đến 70% RH

Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)

2,6 B(A)

Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)

52 dB(A)

Kích thước và trọng lượng

 

Kích thước tối thiểu (R x S x C)

360 x 264 x 197 mm

Kích thước tối đa (R x S x C)

360 x 427 x 347 mm

Trọng lượng

5,4 kg

Trọng lượng gói hàng

  • 6,9 kg