- 16 cổng 10/100/1000Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Hoạt động ở 2 chế độ half- or full-duplex cho mỗi cổng.
- Thiết kế để bàn hoặc lắp trên Rack.
- Nguồn điện: 110-240VAC, 50-60 Hz, internal, universal.
- Kích thước: 279.4 x 26 x 110 mm.
- Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu.
8 Port 10/100/1000 Mbps with MDI and MDI crossover (MDI-X); auto negotiated port.Performance: Switch capacity 16 Gbps, Forwarding capacity(base on 64-byte packets) 11.9 mpps.Layer 2 Switching: HOL(Head of line) blocking prevention.QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.
- 24 cổng 10/100Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Băng thông Full Duplex cho mỗi port là 200Mbps.
- Đạt tiêu chuẩn: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A.
- Thiết kế để bàn hoặc gắn vào Rack.
- Nguồn điện: 110-240VAC, 50-60 Hz.
- Kích thước: 279.4x44.45x170 mm.
- 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX.
- Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
- Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy.
- Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn.
- Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và sử dụng.
Chat với chúng tôi